Sentences 6
1. She's eating a banana
cô ấy đang ăn chuối
2. He's waiting for a bus
anh ấy đang đợi xe buýt
3. They're playing hockey, only for fun
họ đang chơi hockey khúc côn cầu, chỉ cho vui thôi
4. She is lying on the floor
em ấy đang năm nằm trên sàn
5. He is sitting at the table
ông ta đang ngối ngồi ở bàn
6. She's in the kitchen, cooking
cô ấy đang ở trong nhà bếp, đang nấu ăn
7. You stepped on my foot!
mày dẫm trên chân của tôi tao kìa tôi và bạn mày và tao
8. somebody is swimming in the river
có ai đó đang bơi trong dưới sông
9. We're here on vacation, we're staying at the hotel by the beach
chúng tôi được đang có kỳ nghỉ, chúng tôi đang ở khach san khách sạn gần bãi biến
10. she's taking a shower
chị ấy đang tắm
11. They're building a new office downtown
người ta đang làm/ xây một văn phòng mới tại trung tâm thanh phố
12. I'm leaving now, goodbye
tôi phải đi đây, tam tạm biệt
13. She isn't having dinner
chị ấy không muốn đang ăn tới tối
14. he is watching sports on tv
ông ấy đang xem thể thao trên tv
15. she's reading a romance book
cô ấy đang đọc sạch sách lãng mạn
16. he's not playing the piano very well
anh ấy không chơi đàn piano giỏi
17. he's laughing at the movie
anh ấy cười về phim này
18. she is not doing her homework
em ấy không đang làm bài học tập
19. I'm not washing my hair
tôi không đang gội đầu
20. it isn't snowing, it is not cold enough
thời trời không có tuyêt tuyết rơi, không lạnh đủ lạnh