Josh
Sentences 6 1. She's eating a banana cô ấy đang ăn chuối 2. He's waiting for a bus anh ấy đợi xe buýt 3. They're playing hockey, only for fun họ đang chơi hockey, chỉ cho vui thôi 4. She is lying on the floor em ấy năm trên sàn 5. He is sitting at the table ông ngối ở bàn 6. She's in the kitchen, cooking cô ở nhà bếp, đang nấu ăn 7. You stepped on my foot! mày dẫm trên chân của tôi 8. somebody is swimming in the river có ai đang bơi trong sông 9. We're here on vacation, we're staying at the hotel by the beach chúng tôi được kỳ nghỉ, chúng tôi ở khach san gần bãi biến 10. she's taking a shower chị đang tắm 11. They're building a new office downtown người ta làm một văn phòng mới trung tâm thanh phố 12. I'm leaving now, goodbye tôi phải đi, tam biệt 13. She isn't having dinner chị không muốn ăn tới 14. he is watching sports on tv ông đang xem thể thao trên tv 15. she's reading a romance book cô ấy đang đọc sạch lãng mạn 16. he's not playing the piano very well anh không chơi đàn piano giỏi 17. he's laughing at the movie anh cười về phim này 18. she is not doing her homework em ấy không làm bài học 19. I'm not washing my hair tôi không gội đầu 20. it isn't snowing, it is not cold enough thời không tuyêt rơi, không lạnh đủ
Apr 14, 2014 7:43 AM
Corrections · 1

Sentences 6

1. She's eating a banana
cô ấy đang ăn chuối

2. He's waiting for a bus
anh ấy đang đợi xe buýt

3. They're playing hockey, only for fun
họ đang chơi hockey khúc côn cầu, chỉ cho vui thôi

4. She is lying on the floor
em ấy đang năm nằm trên sàn

5. He is sitting at the table
ông ta đang ngối ngồi ở bàn

6. She's in the kitchen, cooking
ấy đang ở trong nhà bếp, đang nấu ăn

7. You stepped on my foot!
mày dẫm trên chân của tôi tao kìa      tôi và bạn       mày và tao         

8. somebody is swimming in the river
có ai đó đang bơi trong dưới sông

9. We're here on vacation, we're staying at the hotel by the beach
chúng tôi được đang có kỳ nghỉ, chúng tôi đang ở khach san khách sạn gần bãi biến

10. she's taking a shower
chị ấy đang tắm

11. They're building a new office downtown
người ta đang làm/ xây một văn phòng mới tại trung tâm thanh phố

12. I'm leaving now, goodbye
tôi phải đi đây, tam tạm biệt

13. She isn't having dinner
chị ấy không muốn đang ăn tới tối

14. he is watching sports on tv
ông ấy đang xem thể thao trên tv

15. she's reading a romance book
cô ấy đang đọc sạch sách lãng mạn

16. he's not playing the piano very well
anh ấy không chơi đàn piano giỏi

17. he's laughing at the movie
anh ấy cười về phim này

18. she is not doing her homework
em ấy  không đang làm bài học tập


19. I'm not washing my hair
tôi không đang gội đầu

20. it isn't snowing, it is not cold enough
thời trời không tuyêt tuyết rơi, không lạnh đủ lạnh

April 14, 2014
Want to progress faster?
Join this learning community and try out free exercises!