Josh
Sentences 14 1. You don't do the same thing everyday bạn không làm điều tương mỗi ngày 2. they like classical music họ thích cổ điển 3. she doesn't like jazz music cô ấy không thích nhạc jazz 4. I like hiphop music tôi thích nhạc hiphop 5. they don't like boxing họ không thích quyền anh 6. she doesn't like baseball em ấy không thích bóng chày 7. I like martial arts tôi thích võ thuật 8. they like horror movies họ thích xem phim kinh 9. she doesn't like action movies cô ấy không thích xem phim hàng động 10. I don't like romantic movies tôi không thích xem phim lãng man 11. I never watch tv tôi không bao giờ xem tv 12. I don't watch tv very often tôi không thường xem tv 13. I don't like to go to bars very often tôi không thích đi đến quấy bar thường xuyên 14. She likes to ride her bicycle everyday em ấy thích đi xe đạp mỗi ngày 15. They always like to eat in restaurants họ rất thích đi ăn ở tiệm ăn 16. I never like to travel by train Tôi không thích đi du lịch băng xe lửa 17. I get the newspaper everyday, but sometimes I don't read it tôi nhân báo mỗi ngày, nhưng thinh thoang tôi không đọc 18. he has a car, but he doesn't drive it very often anh ấy có một xe, nhưng anh ấy không lại xe thường xuyên 19. his friends like the movies, but they usually watch movies at home bạn của anh ấy thích xem phim, nhưng họ thường xem phim ở nhà 20. She's married, but she doesn't wear a ring cô ấy đã kết hôn, nhưng cô ấy không mặc một chiếc nhẫn
Apr 19, 2014 10:57 PM
Corrections · 3
1

Sentences 14

1. You don't do the same thing everyday
bạn không làm điều tương tự mỗi ngày

2. they like classical music
họ thích nhạc cổ điển

3. she doesn't like jazz music
cô ấy không thích nhạc jazz

4. I like hiphop music
tôi thích nhạc hiphop

5. they don't like boxing
họ không thích quyền anh

6. she doesn't like baseball
em ấy không thích bóng chày

7. I like martial arts
tôi thích võ thuật

8. they like horror movies
họ thích xem phim kinh dị

9. she doesn't like action movies
cô ấy không thích xem phim hàng động

10. I don't like romantic movies
tôi không thích xem phim lãng man

11. I never watch tv
tôi không bao giờ xem tv

12. I don't watch tv very often
tôi không thường xem tv

13. I don't like to go to bars very often
tôi không thích đi đến quấy bar thường xuyên

14. She likes to ride her bicycle everyday
em ấy thích đi xe đạp mỗi ngày

15. They always like to eat in restaurants
họ rất thích đi ăn ở tiệm ăn nhà hàng

16. I never like to travel by train
Tôi không thích đi du lịch băng bằng xe lửa

17. I get the newspaper everyday, but sometimes I don't read it
tôi nhân nhận báo mỗi ngày, nhưng thinh thoang tôi không đọc

18. he has a car, but he doesn't drive it very often
anh ấy có một xe hơi , nhưng anh ấy không lại lái/ sử dụng xe thường xuyên

19. his friends like the movies, but they usually watch movies at home
bạn của anh ấy thích xem phim, nhưng họ thường xem phim ở nhà

20. She's married, but she doesn't wear a ring
cô ấy đã kết hôn, nhưng cô ấy không mặc một đeo/mang chiếc nhẫn

April 20, 2014
Want to progress faster?
Join this learning community and try out free exercises!