阮慈清
Making Japanese sentence with new word-10(僕 -ぼく ) 僕 (ぼく) English: I (male) Vietnamese: tớ (cách xưng thân mật của nam giới, cùng nghĩa với わたし) 例文 (れいぶん) - 僕は寝たい。(ぼくはねたい。) I want to sleep. Tớ muốn ngủ. Verb ます + たい: want to do something muốn làm gì đó.
Nov 27, 2014 11:35 PM