Making Japanese sentence with new word-10(僕 -ぼく )
僕 (ぼく)
English: I (male)
Vietnamese: tớ (cách xưng thân mật của nam giới, cùng nghĩa với わたし)
例文 (れいぶん)
- 僕は寝たい。(ぼくはねたい。)
I want to sleep.
Tớ muốn ngủ.
Verb ます + たい:
want to do something
muốn làm gì đó.