多彩な 英語 講師陣から検索…

Tiếng Việt - Bánh tráng trộn
説明
Bánh tráng trộn món ăn vặt trên khắp nẻo đường Việt Nam.
Bánh tráng trộn có nguồn gốc từ Tây Ninh, một tỉnh ở Miền Nam Việt Nam.
Bánh tráng gồm có bánh tráng, muối ớt Tây Ninh, dầu ăn hoặc sa tế, hành phi, lạc rang, nộm xoài, trứng cút, bò khô...
Bánh tráng trộn có nhiều loại khác nhau: bánh tráng khô bò, bánh tráng bơ tỏi, bánh tráng xóc tỏi chà bông, bánh tráng sa tế chà bông…
Bánh tráng trộn cũng có nhiều vị khác nhau tùy theo khẩu vị của mỗi người: mặn, ngọt, chua, cay...
Bánh tránh trộn có cách pha chế, chế biến đa dạng và mới mẻ: bánh tráng lắc, bánh tráng cuốn, bánh tráng nướng, bánh tráng chiên…
Sau khi trộn các nguyên liệu xong, người bán hàng sẽ cho vào túi hoặc hộp kèm theo 1 đôi đũa để bạn có thể thưởng thức món ăn này!
Bạn có thể tìm mua bánh tráng trộn ở các quán hàng rong trên đường hoặc các cửa hàng chuyên bán Bánh tráng trộn.
ポッドキャストチャンネル
Vietnameseonlineclass.com
製作者
全エピソード

Updated-Korean Conversation 1. (Beginner 1) - Lesson 4. Part 1 에 있다/없다 (에 있어요/없어요), Part 2 의

#13 Perfumed Gentleman Part 5(香水紳士⑤ Kôsui shinshi)

Anxiety 🏥

Learn Arabic Expressions 9 - I can 1 in Arabic/ Je peux en arabe/ -ebilir,-abilir arapça'da with 8 examples - يمكنني in arabic

Lokantada

我们一起来聊“问题”

Lots of Kittens!

滚奶酪节! 聊聊节日 Cheese-Rolling Festival! Holidays and Festivals
人気のエピソード

Korean Listening Class 한국어 문장 듣기 - Korean teacher, Grace
Updated-Korean Conversation 1. (Beginner 1) - Lesson 4. Part 1 에 있다/없다 (에 있어요/없어요), Part 2 의

OYASUMI にほんご
#13 Perfumed Gentleman Part 5(香水紳士⑤ Kôsui shinshi)

Medical Spanish
Anxiety 🏥

Arabic expressions with ArabicLights - Aymaro
Learn Arabic Expressions 9 - I can 1 in Arabic/ Je peux en arabe/ -ebilir,-abilir arapça'da with 8 examples - يمكنني in arabic

İngilizçe - selamlar
Lokantada

中文小天地 Little Chinese world
我们一起来聊“问题”

Learn English with Stories
Lots of Kittens!

Chillchat (Learn Chinese and Chill)
滚奶酪节! 聊聊节日 Cheese-Rolling Festival! Holidays and Festivals