多彩な 英語 講師陣から検索…
Max
Vietnamese journey
Grammar 1-5
Chị có 2 cái áo
Chị (có) mặc(wear) áo này
Cái áo này rất hợp với (suit) chị
vừa với (fit)
Em có ____(a lots) kính
Em (có) đeo kính khi ra ngoài
kính em (có) nhiều ____(color)
màu, nhiều
nhiều, màu
ít, màu
ít, không màu
7 人が回答
2022年1月30日 22:48
Max
語学スキル
中国語 (普通話), 英語, 日本語, 韓国語, その他, ベトナム語
言語学習
日本語, 韓国語, その他
こんな記事もいかがでしょう

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
12 いいね · 11 コメント

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
13 いいね · 11 コメント

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
11 いいね · 6 コメント
他の記事