多彩な 英語 講師陣から検索…
Huong Ha
コミュニティ チューターVietnamese Vocabulary On Career Topics
📷Bạn làm nghề gì? - What do you do?
- Thu ngân: Cashier
- Bác sĩ: Doctor
- Y tá: Nurse
- Công nhân: Worker
- Thợ làm bánh: Baker
- Bồi bàn: Waiter
- Phi công: Pilot
- Cảnh sát: Policeman
- Họa sĩ: Artist
- Đầu bếp: Cook
- Lao công: Janitor
- Giáo viên: Teacher
- Bác sĩ thú y: Vet
- Nông dân: Farmer
- Ca sĩ: Singer
- Nha sĩ: Dentist
2021年11月9日 08:36
Huong Ha
語学スキル
中国語 (普通話), 英語, その他, ベトナム語
言語学習
中国語 (普通話), 英語, その他
こんな記事もいかがでしょう

🎃 October Traditions: Halloween, Holidays, and Learning Portuguese
23 いいね · 7 コメント

The Curious World of Silent Letters in English
27 いいね · 13 コメント

5 Polite Ways to Say “No” at Work
31 いいね · 7 コメント
他の記事