多彩な 英語 講師陣から検索…
Max
Vietnamese journey
Grammar 1-7
A:Trời sắp mưa rồi
Cô có ____(bring) dù không?
B: Có đây, mà dù cô không ___(big) lắm
Fill the blank
đem, nhỏ
đem, to
đêm, nhỏ
đêm, to
8 人が回答
2022年2月2日 00:39
Max
語学スキル
中国語 (普通話), 英語, 日本語, 韓国語, その他, ベトナム語
言語学習
日本語, 韓国語, その他
こんな記事もいかがでしょう

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
11 いいね · 8 コメント

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
13 いいね · 11 コメント

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
10 いいね · 4 コメント
他の記事