多彩な 英語 講師陣から検索…
kyky
chung quanh chàng,chàng có nghĩa là gì?
câu này nói về một người mới đến úc. "chung quanh chàng,tất cả đều mới mẻ và khác lạ"
2011年3月31日 06:09
回答 · 4
1. chàng = 他
2. chàng = 你 ( when a girl talk to her lover )
2011年3月31日
In this case, "chang" addresses the man whom author mentions here. This pronoun often used in romantic stories in the past days
2011年4月6日
Chàng 是一种古代的人称代词。第一个意思是指一个年轻的男人,可以翻译成“他”。另外还是一种妻子对丈夫的称呼,可译成“你”。
2011年4月5日
まだあなたの答えが見つかりませんか?
質問を書き留めて、ネイティブスピーカーに手伝ってもらいましょう!
kyky
語学スキル
中国語 (普通話), 英語, 日本語, ベトナム語
言語学習
英語, 日本語, ベトナム語
こんな記事もいかがでしょう

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
12 いいね · 10 コメント

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
13 いいね · 11 コメント

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
10 いいね · 6 コメント
他の記事