講師検索
グループレッスン
コミュニティ
ログイン
新規登録
アプリで開く
kyky
chung quanh chàng,chàng có nghĩa là gì? câu này nói về một người mới đến úc. "chung quanh chàng,tất cả đều mới mẻ và khác lạ"
2011年3月31日 06:09
4
0
回答 · 4
0
1. chàng = 他 2. chàng = 你 ( when a girl talk to her lover )
2011年3月31日
1
0
0
In this case, "chang" addresses the man whom author mentions here. This pronoun often used in romantic stories in the past days
2011年4月6日
0
0
0
Chàng 是一种古代的人称代词。第一个意思是指一个年轻的男人,可以翻译成“他”。另外还是一种妻子对丈夫的称呼,可译成“你”。
2011年4月5日
0
0
まだあなたの答えが見つかりませんか?
質問を書き留めて、ネイティブスピーカーに手伝ってもらいましょう!
いま聞こう
kyky
語学スキル
中国語 (普通話), 英語, 日本語, ベトナム語
言語学習
英語, 日本語, ベトナム語
フォロー
こんな記事もいかがでしょう
Phone and Video Call English: Sounding Confident Remotely
by
8 いいね · 1 コメント
How to Handle Difficult Conversations at Work
by
10 いいね · 2 コメント
English for Awkward Moments: What to Say When You Don’t Know What to Say
by
42 いいね · 29 コメント
他の記事
italki アプリをダウンロード
世界中のネイティブスピーカーと交流する