Search from various 영어 teachers...

Bài 1 Chào chị (Hello Miss) _ Vietnamese with ease 1 (Học tiếng Việt dễ dàng)
설명
Tapescripts
Thực hành 3: Nghe và điền dấu thanh điệu vào các từ sau. (Listen and annotate thetonal markers for the following words)
1. Tôi
2. Bạn
3. Anh
4. Chị
5. Em
6. Cô
7. Chú
8. Ông
9. Bà
10. Các bạn
11. Chúng em
12. Chào cháu
13. Chào các con
14. Cháu chào cô
15. Con chào ông
Thực hành 4: Nghe và điền từ vào chỗ trống. (Listen and fill in the blanks)
1. Em chào anh.
2. Con chào bà.
3. Con chào chú.
4. Cháu chào ông.
5. Chúng em chào anh.
6. Chúng con chào ông bà.
7. Ông chào các con.
8. Chị chào các em.
Thực hành 6: Nghe và chọn hình thích hợp. (Listen and choose the picture that matches the audio)
1. A: Chào chị.
B: Chào anh.
2. A: Em ơi!
B: Dạ.
3. A: Cháu chào bà.
B: Chào cháu.
4. A: Con chào chú.
B: Chú chào con.
팟캐스트 채널
Vietnamese with Ease 1
작성자
인기 팟캐스트

好听的中文故事 | 好聽的中文故事 | Great Chinese Stories
鐵扇公主 | 铁扇公主

好听的中文故事 | 好聽的中文故事 | Great Chinese Stories
唐僧取經 | 唐僧取经

好听的中文故事 | 好聽的中文故事 | Great Chinese Stories
西游記之大鬧天宮 | 西游记之大闹天宫🐒

好听的中文故事 | 好聽的中文故事 | Great Chinese Stories
西游記之金箍棒 | 西游记之金箍棒🐒

好听的中文故事 | 好聽的中文故事 | Great Chinese Stories
西遊記之花果山 | 西游记之花果山 🐒

好听的中文故事 | 好聽的中文故事 | Great Chinese Stories
檸檬汁和小鳥 | 柠檬汁和小鸟🐦

好听的中文故事 | 好聽的中文故事 | Great Chinese Stories
中中的門牙 | 中中的门牙

好听的中文故事 | 好聽的中文故事 | Great Chinese Stories
食物金字塔 | 食物金字塔