[Usuário desativado]
Vietnamese/English 4 sentence. About Phone. 1) I don't understand/don't know co-workers want to find or want to know stuff in my hand phone. Tôi không hiểu/ không biết người đồng nghiệp muốn tìm hay muốn biết điều gì trong điện thoại của tôi 2) My phone does not have anything inappropriate. Phone tay của tôi không có (không phù hợp ?) 3) My phone have a lot of photos of my dogs. (cute dogs) Phone tay của tôi có nhiều hình con chó của tôi. 4) Maybe my co-workers dislike me? Pretending to be nice is.... Có thể người đồng nghiệp không thích tôi? Giả vờ là tốt đẹp là...
4 de out de 2014 04:44
Correções · 4
1

Vietnamese/English 4 sentence. About Phone.

1) I don't understand/don't know co-workers want to find or want to know stuff in my hand phone.
Tôi không hiểu/ không biết người đồng nghiệp muốn tìm hay muốn biết điều gì trong điện thoại của tôi

2) My phone does not have anything inappropriate. A little difficult to understand. anything inappropriate => can you explain it? 
Phone tay của tôi không có (không phù hợp ?)

3) My phone have a lot of photos of my dogs. (cute dogs)
Phone tay của tôi có nhiều hình con chó của tôi. = điện thoại của tôi toàn là hình những con chó của tôi. Dog= chó=cún

4) Maybe my co-workers dislike me? Pretending to be nice is....
Có thể đồng nghiệp không thích tôi? Giả vờ là tốt đẹp là...

6 de outubro de 2014

Vietnamese/English 4 sentence. About Phone.

1) I don't understand/don't know co-workers want to find or want to know stuff in my hand phone.
Tôi không hiểu/ không biết những (more than one??) người đồng nghiệp muốn tìm hay muốn biết điều gì trong điện thoại di động của tôi

2) My phone does not have anything inappropriate.
Điện thoại di động của tôi không có gì đặc biệt. (you meant "special"??)


3) My phone have a lot of photos of my dogs. (cute dogs)
Điện thoại di động có nhiều hình về chú chó của tôi. (it is ok to say "con chó" but as you have close relationship with him/her, "chú chó" is a better word (more friendly)

4) Maybe my co-workers dislike me? Pretending to be nice is....
Có thể những người đồng nghiệp không thích tôi? Giả vờ tốt bụng là...

6 de outubro de 2014
Thanks
4 de outubro de 2014
Phone = điện thoại
4 de outubro de 2014
Quer progredir mais rápido?
Junte-se a esta comunidade de aprendizagem e experimente exercícios grátis!