اعثر على معلِّمي الإنجليزية
vstepvietnam
https://chungchitienganhtinhoc.net/tu-vung-tieng-anh-b1/
Tổng hợp từ vựng ôn thi B1
Dưới đây là list các từ vựng của trình độ tiếng anh B1, đã được phân chia theo các chủ đề thường dùng trong kỳ thi B1 tiếng anh. Bảng từ vựng bao gồm cả phiên âm và nghĩa tiếng Việt giúp các bạn dễ dàng hơn trong việc học tập. Các bạn hãy tham khảo.
Từ vựng B1 theo loại từ
Danh từ
art, n /ɑːt/ nghệ thuật
computer, n /kəmˈpjuːtə/ máy tính
family, n /ˈfæmɪli/ gia đình
government, n /ˈgʌvnmənt/ chính phủ
health, n /hɛlθ/ sức khỏe
history, n /ˈhɪstəri/ lịch sử
information, n /ˌɪnfəˈmeɪʃən/ thông tin
map, n /mæp/ bản đồ
meat, n /miːt/ thịt
people, n /ˈpiːpl/ người
skill, n /skɪl/ kỹ năng
system, n /ˈsɪstɪm/ hệ thống
thanks, n /θæŋks/ lời cảm ơn
way, n /weɪ/ đường
world, n /wɜːld/ thế giới
year, n /jɪə/ năm
Tính từ
able, adj /ˈeɪbl/ có thể
available, adj /əˈveɪləbl/ có sẵn
basic, adj /ˈbeɪsɪk/ cơ bản
different, adj /ˈdɪfrənt/ khác nhau
difficult, adj /ˈdɪfɪkəlt/ khó khăn
every, adj /ˈɛvri/ mỗi
historical, adj /hɪsˈtɒrɪkəl/ lịch sử
important, adj /ɪmˈpɔːtənt/ quan trọng
know, adj /nəʊn/ được biết đến
large, adj /lɑːʤ/ lớn
popular, adj /ˈpɒpjʊlə/ phổ biến
several, adj /ˈsɛvrəl/ nhiều
united, adj /jʊˈnaɪtɪd/ thống nhất
used, adj /juːzd/ được sử dụng
various, adj /ˈveərɪəs/ khác nhau
Động từ
be, v /biː/ là
have, v /hæv/ có
do, v /duː/ làm
say, v /seɪ/ nói
get, v /gɛt/ được
make, v /meɪk/ làm
go, v /gəʊ/ đi
see, v /siː/ thấy
know, v /nəʊ/ biết
take, v /teɪk/ lấy
think, v /θɪŋk/ nghĩ
come, v /kʌm/ đến
give, v /gɪv/ cho
look, v /lʊk/ nhìn
use, v /juːz/ dùng
٢٩ يناير ٢٠٢٣ ٠٩:٢٨
vstepvietnam
المهارات اللغوية
الإنجليزية, الفيتنامية
لغة التعلّم
الإنجليزية
مقالات قد تعجبك أيضًا

Speak More Fluently with This Simple Technique
9 تأييدات · 2 التعليقات

How to Read and Understand a Business Contract in English
16 تأييدات · 3 التعليقات

6 Ways italki Can Help You Succeed in Your School Language Classes
12 تأييدات · 7 التعليقات
مقالات أكثر