Common Vietnamese words
Xin chào - Hello
Tạm biệt - Goodbye
Cảm ơn - Thank you
Xin lỗi - Sorry
Vui - Happy
Buồn - Sad
Đẹp - Beautiful
Thân thiện - Friendly
Mắt - Eye
Tai - Ear
Mũi - Nose
Miệng - Mouth
Tóc - Hair
Tay - Hand
Chân - Foot
Đi - Go
Đến - Come
Ăn - Eat
Uống - Drink
Mua - Buy
Bán - Sell
Nhà - House
Phòng - Room
Bàn - Table
Ghế - Chair
Đọc - Read
Viết - Write
Học - Learn
Nói - Speak
Nghe - Listen
Hiểu - Understand
Số - Number
Màu - Color
Thời gian - Time
Ngày - Day
Tuần - Week
Tháng - Month
Năm - Year
Một - One
Hai - Two
Ba - Three
Bốn - Four
Năm - Five
Sáu - Six
Bảy - Seven
Tám - Eight
Chín - Nine
Mười - Ten
Đúng - Correct
Sai - Wrong
Đẹp - Pretty
Xấu - Ugly
Tốt - Good
Xấu - Bad
Đồng ý - Agree
Không đồng ý - Disagree
Trung tâm - Center
Bệnh viện - Hospital
Nhà hàng - Restaurant
Siêu thị - Supermarket
Chợ - Market
Bữa ăn - Meal
Nước - Water
Thức ăn - Food
Trà - Tea
Cà phê - Coffee
Bia - Beer
Rượu - Wine
Xe - Car
Xe đạp - Bicycle
Máy bay - Airplane
Bến xe - Bus station
Ga tàu - Train station
Sân bay - Airport
Biển - Beach
Núi - Mountain
Sông - River
Thành phố - City
Quốc gia - Country
Du lịch - Travel
Học viên - Student
Giáo viên - Teacher
Bác sĩ - Doctor
Kỹ sư - Engineer
Nghệ sĩ - Artist
Diễn viên - Actor/Actress
Ca sĩ - Singer
Điện thoại - Phone