Glenda Ha
Tutor de la comunidad
Common Vietnamese words Xin chào - Hello Tạm biệt - Goodbye Cảm ơn - Thank you Xin lỗi - Sorry Vui - Happy Buồn - Sad Đẹp - Beautiful Thân thiện - Friendly Mắt - Eye Tai - Ear Mũi - Nose Miệng - Mouth Tóc - Hair Tay - Hand Chân - Foot Đi - Go Đến - Come Ăn - Eat Uống - Drink Mua - Buy Bán - Sell Nhà - House Phòng - Room Bàn - Table Ghế - Chair Đọc - Read Viết - Write Học - Learn Nói - Speak Nghe - Listen Hiểu - Understand Số - Number Màu - Color Thời gian - Time Ngày - Day Tuần - Week Tháng - Month Năm - Year Một - One Hai - Two Ba - Three Bốn - Four Năm - Five Sáu - Six Bảy - Seven Tám - Eight Chín - Nine Mười - Ten Đúng - Correct Sai - Wrong Đẹp - Pretty Xấu - Ugly Tốt - Good Xấu - Bad Đồng ý - Agree Không đồng ý - Disagree Trung tâm - Center Bệnh viện - Hospital Nhà hàng - Restaurant Siêu thị - Supermarket Chợ - Market Bữa ăn - Meal Nước - Water Thức ăn - Food Trà - Tea Cà phê - Coffee Bia - Beer Rượu - Wine Xe - Car Xe đạp - Bicycle Máy bay - Airplane Bến xe - Bus station Ga tàu - Train station Sân bay - Airport Biển - Beach Núi - Mountain Sông - River Thành phố - City Quốc gia - Country Du lịch - Travel Học viên - Student Giáo viên - Teacher Bác sĩ - Doctor Kỹ sư - Engineer Nghệ sĩ - Artist Diễn viên - Actor/Actress Ca sĩ - Singer Điện thoại - Phone
9 de jun de 2023 4:11