Search from various 영어 teachers...
Max
Vietnamese journey
Grammar 3
+Chị định/tính "to intend" đi Sài Gòn
+Chị sẽ "will" đi Sài Gòn
+Chị sắp "about" đi Sài Gòn
+Chị đang đi "going" Sài Gòn
+Chị vừa/mới/vừa mới "just" đi Sài Gòn
+Chị (đã) đi Sài Gòn rồi
+Chị (đã) từng đi "use to go" Sài Gòn
A: Anh ___"intend" đi Mỹ, phải không?
B: phải rồi em
A: khi nào anh _____?
B: anh tính đi vào tuần tới/sau.
tính, tới
tính, đến
định, về
định, đi
11명 참여함
2022년 2월 11일 오후 11:22
Max
언어 구사 능력
중국어(북경어), 영어, 일본어, 한국어, 기타, 베트남어
학습 언어
일본어, 한국어, 기타
좋아할 수도 있는 읽을거리

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
22 좋아요 · 17 댓글

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
17 좋아요 · 12 댓글

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
14 좋아요 · 6 댓글
다른 읽을거리
