Search from various Engels teachers...
sanyaro
Vỡ lòng của [1] là có nghĩa là gì?
Chào các bạn.
Đã được dịch ra tiếng Việt từ tiếng Hàn.
Không hiểu rõ ạ, xin hãy nói dễ hiểu hơn một chút.
Vỡ lòng của [1] là có nghĩa là gì?
사전에서 찾아봤으나 뜻이 이해가 안됩니다.
[1]나의 베트남어 실력은 초보입니다.
Kỹ năng tiếng Việt của tôi mới chỉ là vỡ lòng.
1 dec. 2012 11:34
Antwoorden · 2
Chào bạn
Ở Việt Nam trước đây, vỡ lòng là lớp đầu tiên trong đời học sinh. Ở đó người ta dạy bảng chữ cái abc, dạy đánh vần. Bây giờ, lớp vỡ lòng không còn nữa. Lớp 1 là lớp đầu tiên.
Khi bạn nói: "Trình độ tiếng Việt của tôi mới chỉ là võ lòng" hoặc "Trình độ tiếng Việt của tôi mới chỉ là võ lòng" có nghĩa là bạn mới chỉ mới bắt đầu học thôi
2 december 2012
Heb je je antwoorden nog steeds niet gevonden?
Schrijf je vragen op en laat de moedertaalsprekers je helpen!
sanyaro
Taalvaardigheden
Koreaans, Vietnamees
Taal die wordt geleerd
Vietnamees
Artikelen die je misschien ook leuk vindt

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
18 likes · 16 Opmerkingen

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
15 likes · 12 Opmerkingen

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
12 likes · 6 Opmerkingen
Meer artikelen
