搜尋自 英語 {1} 教師……
Huong Ha
輔導教師Vietnamese Vocabulary On Career Topics
📷Bạn làm nghề gì? - What do you do?
- Thu ngân: Cashier
- Bác sĩ: Doctor
- Y tá: Nurse
- Công nhân: Worker
- Thợ làm bánh: Baker
- Bồi bàn: Waiter
- Phi công: Pilot
- Cảnh sát: Policeman
- Họa sĩ: Artist
- Đầu bếp: Cook
- Lao công: Janitor
- Giáo viên: Teacher
- Bác sĩ thú y: Vet
- Nông dân: Farmer
- Ca sĩ: Singer
- Nha sĩ: Dentist
2021年11月9日 08:36
Huong Ha
語言能力
中文, 英語, 其他, 越南語
學習語言
中文, 英語, 其他
你也許會喜歡的文章

🎃 October Traditions: Halloween, Holidays, and Learning Portuguese
23 讚 · 7 留言

The Curious World of Silent Letters in English
27 讚 · 13 留言

5 Polite Ways to Say “No” at Work
31 讚 · 7 留言
更多文章