搜尋自 英語 {1} 教師……
Tri Hoang
Some common phrases in Vietnamese:
Good morning: chào buồi sáng
Good afternoon: chào buồi chiều
Good evening: chào buổi tối
Good night: chúc ngủ ngon
Hello: xin chào
How are you?: bạn khoẻ không?
Goodbye: tạm biệt
See you again: hẹn gặp lại
Thank you: cảm ơn
Sorry: xin lỗi
Please: làm ơn/đi mà
I speak english: tôi nói tiếng anh
I don’t speak english: tôi không nói tiếng anh
Do you speak english?: Bạn có nói tiếng anh không?
I don’t know: tôi không biết
Yes: có
No: không
Maybe: có thể
Wait a minute: chờ một chút
2020年10月5日 10:06
Tri Hoang
語言能力
英語, 法語, 德語, 義大利語, 日語, 葡萄牙語, 西班牙語, 泰語, 土耳其語, 越南語
學習語言
英語, 法語, 日語, 葡萄牙語, 西班牙語
你也許會喜歡的文章

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
12 讚 · 12 留言

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
13 讚 · 11 留言

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
11 讚 · 6 留言
更多文章