Glenda Ha
مدرّس
Vietnamese Vocabulary About Where Animals Live - Tổ ong: beehive - Chuồng thỏ: hutch - Tổ kiến: anthill - Hang chuột: mouse hole - Hốc cây: tree hollow - Tổ chim: bird nest
١٠ نوفمبر ٢٠٢١ ٠٢:٠٠
التعليقات · 1
1
Việt Nam Muôn Năm🤣🤣
١٠ نوفمبر ٢٠٢١