16 Đây là một quầy taxi.
Please correct the following sentence into Vietnamese that you use everyday.
1611タクシー現在
Đây là một quầy taxi.
Here is a taxi stand.
こちらがタクシー乗り場です。
Đây không phải là một quầy taxi.
Here is not a taxi stand.
こちらはタクシー乗り場ではありません。
Taxi Mai Linh thoải mái.
Taxi Mai Linh are comfortable.
マイリンタクシーは快適です。
Taxi Mai Linh không thoải mái.
Taxi Mai Linh are not comfortable.
マイリンタクシーは快適ではありません。
Tôi đi bằng taxi đó.
I go by that taxi.
私はそのタクシーで行きます。
Tôi không đi bằng taxi đó.
I don't go by that taxi.
私はそのタクシーで行きません。
Đây có phải là một quầy taxi không?
Is here a taxi stand?
こちらはタクシー乗り場ですか。
Phải, đây là một quầy taxi.
Yes, here is a taxi stand.
はい、こちらはタクシー乗り場です。
Không phải, đây không phải là một quầy taxi.
No, here is not a taxi stand.
いいえ、こちらはタクシー乗り場ではありません。
Taxi Mai Linh có thoải mái không?
Are Taxi Mai Linh comfortable?
マイリンタクシーは快適ですか。
Ừ, Taxi Mai Linh thoải mái.
Yes, Taxi Mai Linh are comfortable.
はい、快適です。
Không, Taxi Mai Linh không thoải mái.
No, Taxi Mai Linh are not comfortable.
いいえ、快適ではありません。
Anh có đi bằng taxi đó không?
Do you go by that taxi?
あなたはそのタクシーで行きますか。
Có, tôi đi bằng taxi đó.
Yes, I do.
はい、行きます。
Không, tôi không đi bằng taxi đó.
No, I don't.
いいえ、行きません。
<s>Ahn muốn đí dâu? </s> Anh muốn đi đâu?
Where to?
どちらまで行かれますか。
Tôi muốn đi Chùa Một Cột.
Plese take me to Chùa Một Cột.
一柱寺までお願いします。
Mất bao lâu?
How long does it take?
どれくらい時間がかますか?
Khoảng 15 phút.
About 15 minutes.
約15分です。
Bao nhiêu tiền?
How much is it?
いくらですか?
200.000.
It is 200000 VND.
200000ドンです。