搜索 英语 老师

Đọc truyện Tiếng Việt : #6 Mật ong của gấu con/ Honey of bear
描述
Mật ong của Gấu con
Gấu con, Heo con, Cún con và Thỏ con rủ nhau vào rừng chơi. Từ sáng sớm, mẹ đã chuẩn bị cho Gấu con một lọ mật ong. Mẹ nói: “Con nhớ chia cho các bạn cùng ăn nhé!”.
Gấu con ôm lọ mật ong đi. Cậu thầm nghĩ: “Mật ong ngon thế này mà phải chia cho các bạn thì tiếc lắm”. Thế là Gấu con bèn giấu lọ mật ong đi.
Lát sau, Heo con, Thỏ con và Cún con đều đến đông đủ. Thấy Gấu con không mang theo đồ ăn, các bạn liền an ủi: “Không sao đâu, bọn tớ sẽ chia thức ăn cho cậu”. Nghĩ đến việc mình đã giấu lọ mật ong đi, Gấu con thẹn đỏ mặt.
Mấy bạn cùng đi vào rừng. Dọc đường đi, do sơ ý, đồ ăn bị rơi hết cả. Trưa đến bạn nào cũng đói meo. Thế là cả bọn cùng nhau đi kiếm thức ăn. Thỏ con nhổ cà rốt. Heo con hái quả dâu rừng. Cún con tìm được rất nhiều nấm.
“Đúng rồi!” – Gấu con chợt nhớ ra – “Mình còn có lọ mật ong”. Gấu con liền chạy về chỗ giấu lọ mật ong lúc sáng và mang mật ong đến chia cho các bạn. Gấu con thầm nghĩ: “:Từ giờ, mình sẽ không là Gấu con ích kỉ nữa”.
Vietnameseonlineclass.com
Thank you
播客频道
Vietnameseonlineclass.com
播客创作者
所有播客集

Натенане

Russian in 3 minutes. Уйти в себя, выйти из себя... B1+

El retrato oval

#17 ”どういたしまして”はYou are welcomeじゃありません。

Vocabulario musical

116 – La colocación de los adjetivos en español.

SWE 130 I lost my wallet travelling in Europe

#181 旅行!について
热门播客集

Српски натенане - Сербский потихоньку
Натенане

RUSSIAN BRIDGE PODCAST
Russian in 3 minutes. Уйти в себя, выйти из себя... B1+

Lecturas en español con Victoria
El retrato oval

洋平先生 N3~N2クラスの生徒へ (^^♪
#17 ”どういたしまして”はYou are welcomeじゃありません。

Alas en español
Vocabulario musical

Blanca to go
116 – La colocación de los adjetivos en español.

Streetwise English
SWE 130 I lost my wallet travelling in Europe

Atsushi のJapanese podcast (travel/news /文法・漢字・語彙/Osaka/Hokkaido/🇹🇷🇬🇪🇦🇲🇪🇸🇵🇹)
#181 旅行!について