Glenda Ha
ติวเตอร์ของชุมชน
📍Vietnamese vocabulary about mouth/lips - Miệng rộng: Large mouth - Miệng chúm chím: Small mouth - Môi cong: Curved lips - Môi mỏng: Thin lips - Môi đầy đặn: Full lips
5 พ.ย. 2021 เวลา 1:59