Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
hsk2
Nói
chinese,english
Đăng ký
Mô tả
1.生病shēng bìng v.to fall ill, to be sick 2.每měi pron. every,each 3.早上zǎo shàng n.morning 4.跑步pǎobù v.to run ,to jog 5.起床 qǐ chuáng v.to get up,to get out of bed
Nói
chinese,english
Tác giả
(4) Tập podcast
1. 问候[wèn hòu] Greetings
01:21
7 Thg 03 2025 03:32
Frases mexicanas 1 (con transcripción)
06:26
20 tháng 2 năm 2024
🎄¡FELICES PASCUAS!/ Merry Christmas?🎇🎉🎊
04:56
9 tháng 12 năm 2023
Mastering Negotiations: Essential Tips for Success
02:37
23 tháng 8 năm 2024
Introduction to a successful Interview
00:30
28 tháng 4 năm 2023
Episodio #8. Destinos para ir de vacaciones en México
12:19
13 tháng 10 năm 2022
#34 仙台・青葉まつりに行った話
06:35
7 tháng 12 năm 2023
12. 良薬口に苦し
03:42
8 tháng 2 năm 2022
Hiển thị thêm
Nhiều hơn từ tác giả này
幼儿频道《小猪佩奇》
登机篇
New Silk Road Business Chiness
美食频道
问路频道