Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
hsk2
Nói
chinese,english
Đăng ký
Mô tả
1.生病shēng bìng v.to fall ill, to be sick 2.每měi pron. every,each 3.早上zǎo shàng n.morning 4.跑步pǎobù v.to run ,to jog 5.起床 qǐ chuáng v.to get up,to get out of bed
Nói
chinese,english
Tác giả
(4) Tập podcast
EP.1 網路流行語:什麼是凡爾賽? Chinese internet slangs: What is Versailles
03:53
25 tháng 8 năm 2024
Episodio #16 - La Malinche | Historia | Aprende México | PODCAST
16:15
25 tháng 10 năm 2022
Viajar (To travel)
09:03
12 tháng 7 năm 2022
我不会汉字输入 wǒbùhuìhànzìshūrù
05:12
26 tháng 10 năm 2022
How to Use 'Take Up' as a Phrasal Verb
05:47
25 tháng 2 năm 2022
I agree with you.
02:52
7 tháng 8 năm 2022
Use of phrasal verb TO GET ON
06:19
5 tháng 2 năm 2022
How to Get a Job in Change Management
03:00
10 tháng 5 năm 2024
Hiển thị thêm
Nhiều hơn từ tác giả này
幼儿频道《小猪佩奇》
登机篇
New Silk Road Business Chiness
美食频道
问路频道