Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
一起来说一说“不过。。。”的用法
03:02
17 tháng 5 năm 2022
03:02
17 tháng 5 năm 2022
Mô tả
不过:连词,用在后一分句的开头,表示转折,对前一分句的意思做补充、修正。 例如:我本来想当医生,不过我发现自己更喜欢教汉语。 不过:也可以做副词,表示“仅仅”,强调比较少、比较小。 “不过”在委婉地提出意见或表示拒绝时常用, 多用于口语;而“但是”表达转折的语气更重一些。 不过 + 数词 虽然/尽管/即使...,但是...。(不过 ×) 我很想跟你在一起,(但是)我爱上了别人。 我很想跟你在一起,(不过)我爱上了别人。
Kênh Podcast
喵喵说汉语---HSK 4
Tác giả
Tất cả các tập
Arte Surrealista - conexão Brasil-México
13:29
7 tháng 4 năm 2022
Tankar på svenska : Att tycka/tänka/tro & Att veta/känna/kunna a1+-a2
10:02
28 tháng 7 năm 2022
Overcoming Anxiety during Job Interviews - Episode 57
03:58
17 tháng 5 năm 2024
Spend Too Long Sitting? Coffee Could Help!
03:44
8 tháng 7 năm 2024
20240208毛泽东自传节选
05:13
2 tháng 3 năm 2024
La fonética... la fon-ética
03:17
25 tháng 4 năm 2022
Cambridge IELTS Reading & Comprehension. The Step Pyramid of Djoser Part 2
03:55
23 tháng 5 năm 2022
CHISTES DE MONTERREY MÉXICO.
00:50
10 tháng 4 năm 2024
Hiển thị thêm
Các tập phổ biến
Cultura Brasileira com a Ju
Arte Surrealista - conexão Brasil-México
13:29
Tankar på svenska
Tankar på svenska : Att tycka/tänka/tro & Att veta/känna/kunna a1+-a2
10:02
The Global Professional Podcast
Overcoming Anxiety during Job Interviews - Episode 57
03:58
English Vibes
Spend Too Long Sitting? Coffee Could Help!
03:44
Lily's Chinese 对话
20240208毛泽东自传节选
05:13
AUDIO-ARTÍCULOS (Nivel B2-C1)
La fonética... la fon-ética
03:17
The Habits of Highly Effective English Communicators
Cambridge IELTS Reading & Comprehension. The Step Pyramid of Djoser Part 2
03:55
CHISTES MEXICANOS
CHISTES DE MONTERREY MÉXICO.
00:50