Dylan (certified)
Giáo viên chuyên nghiệp
v) to postpone
미루다
앞당기다
11 đã tham gia kiểm tra
30 Thg 03 2023 01:51
Bình luận · 1
앞당기다 = to push forward (an appointment)
30 tháng 3 năm 2023