Search from various Tiếng Anh teachers...
italki 中文
#成语
马马虎虎 [ mǎ mǎ hū hū ]
基本释义
①形容做事草率不认真,疏忽大意。②形容勉强、凑合。
出 处
茅盾《子夜》十二:“单办那八个厂,四十多万也就马马虎虎混得过。”
23 Thg 07 2022 09:08
Bình luận · 2
反义词
正儿八经 一丝不苟 小心谨慎 郑重其事 兢兢业业 矜持不苟
23 tháng 7 năm 2022
近义词
随随便便 得过且过 丢三拉四 毛手毛脚 粗制滥造 丢三落四
23 tháng 7 năm 2022
italki 中文
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

🎃 October Traditions: Halloween, Holidays, and Learning Portuguese
21 lượt thích · 7 Bình luận

The Curious World of Silent Letters in English
25 lượt thích · 12 Bình luận

5 Polite Ways to Say “No” at Work
29 lượt thích · 7 Bình luận
Thêm bài viết