Search from various Tiếng Anh teachers...
haha123
Anomaly - 异常,反常。
Antiquated - 过时的,陈旧的。
Arduous - 艰苦的,费力的。
Axiomatic - 不证自明的,公理的。
Copious - 大量的,丰富的。
Diaphanous - 透明的,薄如纱的。
Disparate - 不同的,迥异的。
Ephemeral - 短暂的,转瞬即逝的。
Erudite - 博学的,有学问的。
Esoteric - 难懂的,深奥的。
Genre - 体裁,类型。
Iconography - 图像学,肖像画法。
Mosaic - 镶嵌画,马赛克图案。
Fresco - 湿壁画,临摹画。
Chiaroscuro - 明暗对比法,光影效果。
Impressionism - 印象主义,印象派。
Postmodernism - 后现代主义,后现代派。
Avant-garde - 前卫的,前卫派的。
Renaissance - 文艺复兴,复兴时期。☺️
3 Thg 03 2023 06:32
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
haha123
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
9 lượt thích · 6 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
11 lượt thích · 9 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
7 lượt thích · 2 Bình luận
Thêm bài viết