Search from various Tiếng Anh teachers...
italki 中文
#成语
刚正不阿 [ gāng zhèng bù ē ]
基本释义
阿:曲从,迎合。刚强正直,不徇私迎合。也作“刚直不阿”。
出 处
明·余继登《典故纪闻》卷十四:“有正大不阿,不行私谒者,便以为不贤。”
例 句
因为他是个铁面无私,~的清官,所以百姓非常敬重他。
24 Thg 08 2022 07:24
italki 中文
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
12 lượt thích · 11 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
13 lượt thích · 11 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
11 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết