Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
italki 中文
#成语 鳞次栉比 [ lín cì zhì bǐ ] 基本释义 鳞:鱼鳞。 次:次序。 栉:梳子和篦子的总称。 比:排列。 像鱼鳞或梳篦的齿那样紧密地排列着。形容建筑物等密集、排列整齐的样子。也作“栉比鳞次”。 出 处 明·陈贞慧《秋园杂佩·兰》:“自长桥以至大街;鳞次栉比;春光皆馥也。” 例 句 在它的周围地区,各种商店~。
#
16 Thg 09 2022 05:01
2
0
Bình luận · 2
0
反义词 参差不齐 杂乱无章 错落有致
16 tháng 9 năm 2022
0
0
0
近义词 密密层层 密密麻麻 星罗棋布 鳞萃比栉 整整齐齐
16 tháng 9 năm 2022
0
0
italki 中文
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Why Learning a Second Language Pays Off (Even During Hard Times)
bởi
11 lượt thích · 6 Bình luận
Describing Your Job Role and Responsibilities in English
bởi
15 lượt thích · 3 Bình luận
Phone and Video Call English: Sounding Confident Remotely
bởi
42 lượt thích · 11 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.