Tìm Giáo viên Tiếng Anh
italki 中文
#成语
参差不齐 [ cēn cī bù qí ]
基本释义
参差:长短、高低、大小不一致。
形容很不整齐或水平不一。也作“参差不一”。
出 处
汉·扬雄《法言·序目》:“因君将相;卿士名臣;参差不齐;一概诸圣。”
例 句
在永无止境的学海里可谓是芸芸众生、~,但是那些实力相对弱者还是孜孜不倦地在遨游。
16 Thg 09 2022 05:02
Bình luận · 2
反义词
齐齐整整 井然有序 错落有致 整整齐齐 鳞次栉比
16 tháng 9 năm 2022
近义词参
差错落 良莠不齐 杂乱无章 犬牙交错 七零八落
16 tháng 9 năm 2022
italki 中文
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

How to Read and Understand a Business Contract in English
1 lượt thích · 0 Bình luận

6 Ways italki Can Help You Succeed in Your School Language Classes
8 lượt thích · 5 Bình luận

The Power of Storytelling in Business Communication
46 lượt thích · 13 Bình luận
Thêm bài viết