Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
Victoria
I want to practice ‘’同时‘’ construction and created such sentences. Will be thankful for your corrections and comments 🙏 1. 他是我们的老师, 他教汉语的同时,他还教中国历史。 2。 她是著名的科学家,今天她发表演讲我们的会议的同时, 她回答你们的问题。 3。 我在做留学的同时, 还在一个公司工作。
19 Thg 09 2022 06:55
2
0
Câu trả lời · 2
1
maybe you can say: 1他是我们的老师,教汉语的同时还教中国历史。 2她是著名的科学家,今天她发表演讲的同时,回答你们的问题。 3我留学的同时,还在一家公司工作。
19 tháng 9 năm 2022
1
1
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
Victoria
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Nga
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
English for Awkward Moments: What to Say When You Don’t Know What to Say
bởi
22 lượt thích · 15 Bình luận
Understanding Business Jargon and Idioms
bởi
7 lượt thích · 0 Bình luận
Conflict at Work: How to Handle Disagreements in English
bởi
15 lượt thích · 9 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.