Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
Baboon
请问,“透着假" 是什么意思? 谢谢
30 Thg 11 2022 18:02
5
1
Câu trả lời · 5
0
透:暴露 着:zhe 助词,用在某些动词后。 假:物品的质量是假的;人的表现是假的;事情是假的。 eg:这款戒指透着假。 这个领导透着假。 这件事情透着假。
3 tháng 12 năm 2022
0
0
0
透着假:透露着假像,不真实的意思。 例如,这个电视剧处处透着假,让人看不下去。 ของปลอมนิดหน่อยค่ะ
2 tháng 12 năm 2022
0
0
0
就是指不真诚、不真实的意思
1 tháng 12 năm 2022
0
0
0
就是指看上去的感觉不好,不舒服,
1 tháng 12 năm 2022
0
0
0
suggest or indicate it is not genuine
30 tháng 11 năm 2022
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
Baboon
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Thái
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Why Learning a Second Language Pays Off (Even During Hard Times)
bởi
21 lượt thích · 8 Bình luận
Describing Your Job Role and Responsibilities in English
bởi
20 lượt thích · 4 Bình luận
Phone and Video Call English: Sounding Confident Remotely
bởi
42 lượt thích · 11 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.