Tìm Giáo viên Tiếng Anh
italki 中文
#成语
一塌糊涂 [ yī tā hú tú ]
基本释义
乱得不可收拾:闹得~。
出 处
清·曾朴《孽海花》:“与其顾惜场面;硬充好汉;到临了弄的一塌糊涂;还不如一老一实;揭破真情;自寻生路。”
例 句
爸爸妈妈不在家,小弟弟把屋里弄得~,不堪入目。
30 Thg 07 2022 02:51
Bình luận · 2
反义词
一五一十 一清二白 井然有序 井井有条 尽善尽美 条理井然
30 tháng 7 năm 2022
近义词
杂乱无章 乌烟瘴气 一无可取 乱七八糟 一团漆黑
30 tháng 7 năm 2022
italki 中文
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Speak More Fluently with This Simple Technique
25 lượt thích · 5 Bình luận

How to Read and Understand a Business Contract in English
20 lượt thích · 3 Bình luận

6 Ways italki Can Help You Succeed in Your School Language Classes
16 lượt thích · 9 Bình luận
Thêm bài viết