Tìm Giáo viên Tiếng Anh
italki 中文
#成语
络绎不绝 [ luò yì bù jué ]
基本释义
络绎:前后相连、连续不断的样子。
形容行人、车马、船只等来往频繁,连续不断。
出 处
《后汉书·南匈奴传》:“窜逃去塞者;络绎不绝。”
例 句
每年到了这时候,从全国各地,跋山涉水特意来韶山参观的人都~。
2 Thg 08 2022 07:44
italki 中文
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

5 Polite Ways to Say “No” at Work
2 lượt thích · 0 Bình luận

Speak More Fluently with This Simple Technique
27 lượt thích · 5 Bình luận

How to Read and Understand a Business Contract in English
21 lượt thích · 4 Bình luận
Thêm bài viết