Search from various Tiếng Anh teachers...
italki 中文
#成语
窈窕淑女 [ yǎo tiǎo shū nǚ ]
基本释义
窈窕:文静而美好。
淑女:善良美好的女子。
形容美丽而有品行的女子。
出 处
《诗经·周南·关雎》:“窈窕淑女;君子好逑。”
例 句
自古以来,~都是众多男士追求的对象。
3 Thg 08 2022 11:08
italki 中文
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

🎃 October Traditions: Halloween, Holidays, and Learning Portuguese
18 lượt thích · 3 Bình luận

The Curious World of Silent Letters in English
16 lượt thích · 6 Bình luận

5 Polite Ways to Say “No” at Work
22 lượt thích · 5 Bình luận
Thêm bài viết