Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
italki 中文
#成语 亭亭玉立 [ tíng tíng yù lì ] 基本释义 形容体态修长的美女或挺拔秀丽的花木。 出 处 《北齐书·徐之才传》:“白云初见空中有五色物;稍近;变成一美妇人;去地数丈;亭亭而立。” 例 句 1. 舞台上这位~的姑娘是少数民族的歌手。
#
3 Thg 08 2022 11:09
2
0
Bình luận · 2
0
近义词 窈窕淑女 婷婷玉立 袅袅婷婷
3 tháng 8 năm 2022
0
0
0
反义词 其貌不扬
3 tháng 8 năm 2022
0
0
italki 中文
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
The Magical World of Brazilian Folklore: Legendary Characters by Region
bởi
16 lượt thích · 7 Bình luận
Why Learning a Second Language Pays Off (Even During Hard Times)
bởi
33 lượt thích · 13 Bình luận
Describing Your Job Role and Responsibilities in English
bởi
29 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.