Helena
Giáo viên chuyên nghiệp
Cantonese Tongue Twister 粤语绕口令 jat1 man1 jat1 zek3 gai1 , 一 蚊 一 只 鸡 , cat1 man1 jat1 zek3 gwai1 , 七 蚊 一 只 龟 , gau3 ging2 hai6 gai1 gwai3 deng6 hai6 gwai1 gwai3 究 竟 系 鸡 贵 定 系 龟 贵 Let's try it!O(∩_∩)O
0:45
14 Thg 07 2021 13:50
Helena
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Quảng Đông), Tiếng Trung Quốc (Khác), Tiếng Trung Quốc (Đài Loan), Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Nhật
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Nhật