Search from various Tiếng Anh teachers...
italki 中文
#成语
沁人心脾
qìn rén xīn pí
成语解释
沁:渗入;
心脾:指人的心脏喻指内心。
芳香凉爽的空气或饮料使人感到舒畅。多用于比喻文艺作品或乐曲清新、爽朗给人以美好的感受。
成语出处
清 王士禛《带经诗话》:“予谓五六句最沁人心脾。”
14 Thg 06 2022 15:21
Bình luận · 2
近 义 词 感
人肺腑、沁人肺腑
成语例子
然而夜气很清爽,真所谓“沁人心脾”,我在北京遇着这样的好空气,仿佛这是第一遭了。(鲁迅《呐喊 社戏》)
14 tháng 6 năm 2022
italki 中文
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
21 lượt thích · 17 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
15 lượt thích · 12 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
13 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết
