Search from various Tiếng Anh teachers...
italki 中文
形容有旺盛的生命力。
生机勃勃
奄奄一息
14 đã tham gia kiểm tra
14 Thg 05 2022 15:21
Bình luận · 2
【奄奄一息】yǎn yǎn yī xī
【成语解释】
奄奄:气息微弱的样子;息:呼吸时进出的气。只剩下微弱的一口气。引申为事物即将消亡或毁灭。
【成语出处】
明 冯梦龙《东周列国志》第87回:“惠王亲往问疾,见痤病势已重,奄奄一息。”
14 tháng 5 năm 2022
【生机勃勃 shēng jī bó bó 】
【成语解释】生机:生命力。勃勃:旺盛的样子。形容有旺盛的生命力。
【成语出处】张天民《创业》:“油田一片生机勃勃,繁忙兴旺的景象。”
14 tháng 5 năm 2022
italki 中文
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

🎃 October Traditions: Halloween, Holidays, and Learning Portuguese
18 lượt thích · 6 Bình luận

The Curious World of Silent Letters in English
16 lượt thích · 10 Bình luận

5 Polite Ways to Say “No” at Work
22 lượt thích · 7 Bình luận
Thêm bài viết