Tìm Giáo viên Tiếng Anh
italki 中文
饕餮
【拼音】tāo tiè
【解释】
1.传说中的一种贪残的怪物。古代钟鼎彝器上多刻其头部形状以为装饰。
2.比喻贪得无厌者,贪残者。
3.特指贪食者。
4.比喻贪婪;贪残。
5.贪婪地吞食。
6.相传为尧舜时的四凶之一。
7.复姓。南朝梁世祖赐武陵王纪姓饕餮氏。见《梁书.武陵王纪传》。
7 Thg 06 2022 14:17
italki 中文
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

The Power of Storytelling in Business Communication
44 lượt thích · 9 Bình luận

Back-to-School English: 15 Must-Know Phrases for the Classroom
31 lượt thích · 6 Bình luận

Ten Tourist towns in Portugal that nobody remembers
59 lượt thích · 23 Bình luận
Thêm bài viết