Search from various Tiếng Anh teachers...
italki 中文
好吃懒做
hào chī lǎn zuò
成语解释
好:喜欢;
贪图;懒:怠惰。
指贪于吃喝;懒于做事。
成语出处
明 兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第七回:“为女妇人家,好吃懒做,嘴大舌长,招是惹非,不打他,打狗不成!”
14 Thg 06 2022 15:22
Bình luận · 3
成语例子 且人前人后,又怨他不会过,只一味好吃懒做。(清 曹雪芹《红楼梦》第一回)
14 tháng 6 năm 2022
反义词: 克勤克俭、吃苦耐劳
14 tháng 6 năm 2022
近义词:好逸恶劳
14 tháng 6 năm 2022
italki 中文
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

🎃 October Traditions: Halloween, Holidays, and Learning Portuguese
18 lượt thích · 6 Bình luận

The Curious World of Silent Letters in English
16 lượt thích · 10 Bình luận

5 Polite Ways to Say “No” at Work
22 lượt thích · 7 Bình luận
Thêm bài viết