Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
italki 中文
再接再厉 zài jiē zài lì 【成语解释】 再:继续; 接:接触; 厉:即“砺”;磨快。 原指雄鸡相斗时;每次交锋前先磨磨嘴。现比喻一次又一次地继续努力。 【成语出处】 唐 韩愈《斗鸡联句》:“一喷一醒然,再接再砺乃。” 【成语繁体】 再接再厲
#
3 Thg 06 2022 13:23
5
1
Bình luận · 5
1
成语例子 取得好成绩也不能自满,要再接再厉,不断进取。
3 tháng 6 năm 2022
0
1
0
Hello,I can help you improve your English
4 tháng 6 năm 2022
0
0
0
English: continue to exert oneself
3 tháng 6 năm 2022
0
0
0
反义词:得过且过
3 tháng 6 năm 2022
0
0
0
近义词:再接再砺
3 tháng 6 năm 2022
0
0
italki 中文
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
English for Awkward Moments: What to Say When You Don’t Know What to Say
bởi
13 lượt thích · 7 Bình luận
Understanding Business Jargon and Idioms
bởi
3 lượt thích · 0 Bình luận
Conflict at Work: How to Handle Disagreements in English
bởi
15 lượt thích · 9 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.