Search from various Tiếng Anh teachers...
italki 中文
再接再厉 zài jiē zài lì 【成语解释】 再:继续; 接:接触; 厉:即“砺”;磨快。 原指雄鸡相斗时;每次交锋前先磨磨嘴。现比喻一次又一次地继续努力。 【成语出处】 唐 韩愈《斗鸡联句》:“一喷一醒然,再接再砺乃。” 【成语繁体】 再接再厲
3 Thg 06 2022 13:23
Bình luận · 5
1
成语例子 取得好成绩也不能自满,要再接再厉,不断进取。
3 tháng 6 năm 2022
Hello,I can help you improve your English
4 tháng 6 năm 2022
English: continue to exert oneself
3 tháng 6 năm 2022
反义词:得过且过
3 tháng 6 năm 2022
近义词:再接再砺
3 tháng 6 năm 2022

Đừng bỏ lỡ cơ hội học ngoại ngữ ngay tại nhà. Hãy xem danh sách các gia sư ngôn ngữ giàu kinh nghiệm của chúng tôi và đăng ký buổi học đầu tiên ngay hôm nay!