Search from various Tiếng Anh teachers...
italki 中文
津津乐道
jīn jīn lè dào 
成语解释
津津:兴趣浓厚。乐道:乐于谈论。形容很有味地谈论感兴趣的事。
成语出处
清 钱学纶《语新》下卷:“风流贤宰,疾恶怜才,俱假文字为劝惩,邑人士咸津津乐道之。”
31 Thg 05 2022 09:21
Bình luận · 3
English:talk with great relish
31 tháng 5 năm 2022
反义词:沉默寡言、兴味索然
31 tháng 5 năm 2022
近义词:津津有味、夸夸其谈、乐此不疲
31 tháng 5 năm 2022
italki 中文
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

🎃 October Traditions: Halloween, Holidays, and Learning Portuguese
21 lượt thích  ·  7 Bình luận

The Curious World of Silent Letters in English
26 lượt thích  ·  12 Bình luận

5 Polite Ways to Say “No” at Work
30 lượt thích  ·  7 Bình luận
Thêm bài viết