Search from various Tiếng Anh teachers...
italki 中文
不耻下问
bù chǐ xià wèn
成语解释
不耻:不以为耻辱;下问:降低身份请教别人。不以向比自己学识差或地位低的人去请教为可耻。形容虚心求教。
成语出处
先秦 孔子《论语 公冶长》:“敏而好学,不耻下问,是以谓之文也。”何晏集解:“下问,谓凡在己下者。”
成语繁体
不恥下問
31 Thg 05 2022 09:23
Bình luận · 4
反义词:好为人师、骄傲自满、居功自傲
31 tháng 5 năm 2022
近义词:不矜不伐、谦虚谨慎、功成不居
31 tháng 5 năm 2022
English:stoop to ask questions from common people
31 tháng 5 năm 2022
italki 中文
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
12 lượt thích · 12 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
13 lượt thích · 11 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
12 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết