I am surprised by something
很惊讶。
很吃惊
Something amazing (you are in awe for ...)
一个人了不起。(this is more for Human)
一事情了不得
排队。casual to queue
排候补 more literate
我挺喜欢读你的文章,我自复习一下我的中文
26 tháng 2 năm 2021
1
0
Bạn muốn tiến bộ xa hơn?
Hãy tham gia cộng đồng học tập này và thử nghiệm những bài tập miễn phí!
Mika
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật