Search from various Tiếng Anh teachers...
italki 中文
#成语
花团锦簇 [ huā tuán jǐn cù ]
基本释义
原指华丽高贵的服饰,现用来形容五彩缤纷、十分鲜艳的景象。
出 处
明·吴承恩《西游记》第九十四回:“真是个花团锦簇!那一片富丽妖娆;真胜似天堂月殿;不亚于仙府瑶宫。”
例 句
节日的天安门广场~,令人赏心悦目。
22 Thg 08 2022 14:36
italki 中文
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

🎃 October Traditions: Halloween, Holidays, and Learning Portuguese
16 lượt thích · 0 Bình luận

The Curious World of Silent Letters in English
14 lượt thích · 4 Bình luận

5 Polite Ways to Say “No” at Work
20 lượt thích · 3 Bình luận
Thêm bài viết