Search from various Tiếng Anh teachers...
Anna.Li
Giáo viên chuyên nghiệp以前 yǐqián
[onetime former;previous] 指时间上某点、某个转折或某个事件之前。
之后 zhīhòu
(1) [after]∶紧接在…时以后
作出安排之后,我们就照着办
(2) [behind]∶在…后面
房屋之后有棵大樟树
(3) [afterwards]∶然后
11 Thg 10 2021 09:44
Anna.Li
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Khác), Tiếng Anh
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

🎃 October Traditions: Halloween, Holidays, and Learning Portuguese
17 lượt thích · 3 Bình luận

The Curious World of Silent Letters in English
15 lượt thích · 6 Bình luận

5 Polite Ways to Say “No” at Work
21 lượt thích · 4 Bình luận
Thêm bài viết