Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
Anna (成人/儿童/商务)
Giáo viên chuyên nghiệp
以前 yǐqián [onetime former;previous] 指时间上某点、某个转折或某个事件之前。 之后 zhīhòu (1) [after]∶紧接在…时以后 作出安排之后,我们就照着办 (2) [behind]∶在…后面 房屋之后有棵大樟树 (3) [afterwards]∶然后
11 Thg 10 2021 09:44
0
0
Bài chữa · 0
Anna (成人/儿童/商务)
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Khác), Tiếng Anh
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Khác)
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
English for Awkward Moments: What to Say When You Don’t Know What to Say
bởi
22 lượt thích · 15 Bình luận
Understanding Business Jargon and Idioms
bởi
7 lượt thích · 0 Bình luận
Conflict at Work: How to Handle Disagreements in English
bởi
15 lượt thích · 9 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.