Search from various Tiếng Anh teachers...
青青子衿
古代称对方的妻子为令正,称对方的父亲为令尊,称对方的母亲为令堂。称对方的女儿为令爱。称自己的儿子为犬子。称自己的妻子为拙荆。称自己的父亲为家父。
23 Thg 07 2023 18:53
青青子衿
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
14 lượt thích · 12 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
15 lượt thích · 11 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
12 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết