你再说一遍。
你再做一遍。
你再听一遍
(再 do sth一遍: doing something repeatedly)
他再次来到他战斗过的地方。
他再次回到他上小学的城市。
(Go visit the same place repeatedly)
他对他画的画不满意,于是又重新画了一幅。
他要重新制定学习计划,因为之前的计划不好。
重新= Do something again but using a new way different from the previous one
2 tháng 9 năm 2024
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!