Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
Nancy (Kid-Adult)
Giáo viên chuyên nghiệp
动词的讲解 行为动词 发展动词等
动词:表示动作行为,发展变化,可能意愿及心理活动的词,有:
行为动词:跑、唱、喝、敲、吆喝、盯、踢、闻、听、摸……
发展动词:生长、枯萎、发芽、结果、产卵……
心理动词:喜欢、恨、气愤、觉得、思考、厌恶……
存现动词:消失、显现、有、丢失、幻灭……
使令动词:使、让、令、禁止、勒令……
能愿动词:会、愿意、可以、能够、宁可……
趋向动词:来、去、上、下……
判断动词:是、为、乃……
8 Thg 11 2018 02:56
1
1
Bình luận · 1
0
谢谢您, 老师
真有用。
请问每个类型的动词有否特殊的词语搭配及语法的规则吗?
8 tháng 11 năm 2018
0
0
Nancy (Kid-Adult)
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Khác), Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Ngôn ngữ đang học
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
English for Awkward Moments: What to Say When You Don’t Know What to Say
bởi
36 lượt thích · 20 Bình luận
Understanding Business Jargon and Idioms
bởi
11 lượt thích · 3 Bình luận
Conflict at Work: How to Handle Disagreements in English
bởi
16 lượt thích · 10 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.