Search from various Tiếng Anh teachers...
Nancy (Kid-Adult)
Giáo viên chuyên nghiệp动词的讲解 行为动词 发展动词等
动词:表示动作行为,发展变化,可能意愿及心理活动的词,有:
行为动词:跑、唱、喝、敲、吆喝、盯、踢、闻、听、摸……
发展动词:生长、枯萎、发芽、结果、产卵……
心理动词:喜欢、恨、气愤、觉得、思考、厌恶……
存现动词:消失、显现、有、丢失、幻灭……
使令动词:使、让、令、禁止、勒令……
能愿动词:会、愿意、可以、能够、宁可……
趋向动词:来、去、上、下……
判断动词:是、为、乃……
8 Thg 11 2018 02:56
Nancy (Kid-Adult)
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Khác), Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Ngôn ngữ đang học
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

🎃 October Traditions: Halloween, Holidays, and Learning Portuguese
15 lượt thích · 0 Bình luận

The Curious World of Silent Letters in English
14 lượt thích · 4 Bình luận

5 Polite Ways to Say “No” at Work
19 lượt thích · 3 Bình luận
Thêm bài viết