Search from various Tiếng Anh teachers...
inanu
하나, 둘, 셋... 수량명사들
명 사람 분 - for humans (персоны)
개 - for most things (штуки)
마리 - for animals (mammals?) (головы)
권 - for book/magazines (тома)
벌 - for dresses/clothes (штуки/пары)
자루 - for pens/pensils (штуки)
갑 - for boxes/pack (упаковки/коробки/пачки)
끼 - for ingestion (присест)
대 - for machines/mechanisms (штуки)
송이 - for flowers/grapes (гроздья/пучки/вилки)
장 - for flat things (paper/envelopes/cards)
결레 - for for pair things (socks) (пары)
병 - for bottles (бутылки/банки)
수량명사가 많이 있는 알겠어요. 그래도 적어도 하나를 써 주시면 대하여 깊은 감사를 드리겠어요 ))
18 Thg 06 2019 21:54
Bình luận · 2
2
벌 -- 옷을 세는 단위(clothes)
분 -- 사람을 세는 단위로 정중한 표현(person with honorific)
단 -- 짚, 땔나무, 채소(파, 부추 등 길쭉한 것) 따위의 묶음(long shape object)
채 -- 건물(building)
개비 -- 담배(cigarette)
그루 -- 나무(tree)
자루 -- 긴 손잡이가 달린 물건(삽, 칼, 총 등)(an object with a handle)
켤레 -- 장갑이나 신, 양말 등 한 쌍으로 구실을 하는 물건들(an object used with pair)
마리 -- 동물(animal)
포기 -- 배추(cabbage)
송이 -- 꽃, 포도, 바나나(flower, grape, banana)
톨 -- 조리되지 않은 쌀(rice grain)
갑 -- 물건이 담긴 상자를 세는 단위(box)
척 -- 배(ship)
대 -- 탈 것과 기계류(machine)
개 -- 어떤 것을 세는 단위로 다른 단위 대신 쓸 수 있는 범용적 단위(all other objects not classfied)
과 -- 교과서의 한 챕터(chapter)
권 -- 책이나 문서(book)
장 -- 종이(paper)
명 -- 사람(person)
필 -- 말(horse)
통 -- 편지, 전보, 전화, 이메일 등(letter, phone call)
통 -- 수박(water melon)
다스(←dozen) -- 12개 단위(볼펜 등)(dozen)
병 -- 병(bottle)
층 -- 건물의 층계 사다리(story of building)
곡 -- 노래(song)
잔 -- 컵(cup)
19 tháng 6 năm 2019
박희섭 선생님, 감사합니다 ))
19 tháng 6 năm 2019
inanu
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Nga
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
19 lượt thích · 16 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
15 lượt thích · 12 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
13 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết
