Search from various Tiếng Anh teachers...
Nozomi
List of Hiragana あ(A) い(I) う(u) え(E) お(O)

か(Ka) き(Ki) く(Ku) け(Ke) こ(Ko)

さ(Sa) し(Shi) す(Su) せ(Se) そ(So)

た(Ta) ち(Chi) つ(Tsu) て(Te) と(To)

な(Na) に(Ni) ぬ(Nu) ね(Ne) の(No)

は(Ha) ひ(Hi) ふ(Fu) へ(He) ほ(Ho)

ま(Ma) み(Mi) む(Mu) め(Me) も(Mo)

や(Ya)            ゆ(Yu)               よ(Yo)

ら(Ra) り(Ri) る(Ru) れ(Re) ろ(Ro)

わ(Wa)                                    を(Wo)

ん(N)

が(Ga) ぎ(Gi) ぐ(Gu) げ(Ge) ご(Go)

ざ(Za) じ(Ji) ず(Zu) ぜ(Ze) ぞ(Zo)

だ(Da) ぢ(Ji) づ(Zu) で(De) ど(Do)

ば(Ba) び(Bi) ぶ(Bu) べ(Be) ぼ(Bo)

ぱ(Pa) ぴ(Pi) ぷ(Pu) ぺ(Pe) ぽ(Po)
2 Thg 07 2008 14:03
Bình luận · 2
thanks a lot for your help . you realy like teatching !!
11 tháng 8 năm 2008
きゃ(Kya)   きゅ(Kyu)   きょ(Kyo)

しゃ(Sya)   しゅ(Syu)   しょ(Syo)

ちゃ(Cha)   ちゅ(Chu)   ちょ(Cho)

にゃ(Nya)   にゅ(Nyu)   にょ(Nyo)

ひゃ(Hya)   ひゅ(Hyu)   ひょ(Hyo)

みゃ(Mya)   みゅ(Myu)   みょ(Myo)

りゃ(Rya)   りゅ(Ryu)   りょ(Ryo)
2 tháng 7 năm 2008

Đừng bỏ lỡ cơ hội học ngoại ngữ ngay tại nhà. Hãy xem danh sách các gia sư ngôn ngữ giàu kinh nghiệm của chúng tôi và đăng ký buổi học đầu tiên ngay hôm nay!